--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nói giễu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nói giễu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói giễu
+
Mock, jeer at, make fun of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói giễu"
Những từ có chứa
"nói giễu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
outspeak
talk
talker
speak
spake
spoken
outspoke
crammer
speaking
nonsense
more...
Lượt xem: 519
Từ vừa tra
+
nói giễu
:
Mock, jeer at, make fun of